Xem thêm: biologe, bioloģe, bioloģē

Tiếng Đức

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ bio- + -loge.

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.o.ˈloːɡə/
  •   Âm thanh

Danh từ

sửa

Biologe  (yếu, sở hữu cách Biologen, số nhiều Biologen, giống cái Biologin)

  1. Nhà sinh vật học.

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa