Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Biologe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
biologe
,
bioloģe
,
và
bioloģē
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ liên hệ
Tiếng Đức
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
bio-
+
-loge
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bi.o.ˈloːɡə/
Âm thanh
Danh từ
sửa
Biologe
gđ
(
yếu
,
sở hữu cách
Biologen
,
số nhiều
Biologen
,
giống cái
Biologin
)
Nhà
sinh vật học
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
Biologe
[
giống đực, yếu
]
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
nom.
ein
der
Biologe
die
Biologen
gen.
eines
des
Biologen
der
Biologen
dat.
einem
dem
Biologen
den
Biologen
acc.
einen
den
Biologen
die
Biologen
Từ liên hệ
sửa
Biologie
biologisch