Xem bildungsroman

Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đức Bildungsroman.

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

Bildungsroman

  1. Xem bildungsroman

Tiếng Đức sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɪl.dʊŋs.ro.ˌmaːn/

Từ nguyên sửa

Từ:

Vì vậy, từ này có nghĩa là "tiểu thuyết giáo dục" hay "tiểu thuyết hình thành".

Danh từ sửa

Bildungsroman  (mạnh, sở hữu cách Bildungsromans, số nhiều Bildungsromane)

  1. Cuốn tiểu thuyết theo dõi sự phát triểnsinh trưởng tinh thần, đạo đức, tâm lý, hay xã hội của nhân vật chính, thường bắt đầu từ tuổi thơ ấukể cho đến tuổi lớn lên.

Biến cách sửa

Từ dẫn xuất sửa