Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ Bürger (“dân”) +‎ Krieg (“chiến tranh”).

Danh từ

sửa

Bürgerkrieg  (mạnh, sở hữu cách Bürgerkrieges hoặc Bürgerkriegs, số nhiều Bürgerkriege)

  1. Nội chiến.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa