Bürgerkrieg
Tiếng Đức
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ Bürger (“dân”) + Krieg (“chiến tranh”).
Danh từ
sửaBürgerkrieg gđ (mạnh, sở hữu cách Bürgerkrieges hoặc Bürgerkriegs, số nhiều Bürgerkriege)
Biến cách
sửaBiến cách của Bürgerkrieg [giống đực, mạnh]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | ein | der | Bürgerkrieg | die | Bürgerkriege |
gen. | eines | des | Bürgerkrieges, Bürgerkriegs | der | Bürgerkriege |
dat. | einem | dem | Bürgerkrieg, Bürgerkriege1 | den | Bürgerkriegen |
acc. | einen | den | Bürgerkrieg | die | Bürgerkriege |
1Hiện nay ít dùng.
Tham khảo
sửa- "Bürgerkrieg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)