Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Freitag  (mạnh, sở hữu cách Freitages hoặc Freitags, số nhiều Freitage)

  1. Thứ Sáu.

Biến cách

sửa

Từ có nghĩa hẹp hơn

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa

Đọc thêm

sửa
  • Freitag”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache