Papageitaucher
Tiếng Đức sửa
Từ nguyên sửa
Từ ghép giữa Papagei + Taucher.
Cách phát âm sửa
- IPA(ghi chú): [papaˈɡaɪ̯ˌtaʊ̯xɐ]
Âm thanh (tập tin) - Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).
Danh từ sửa
Papageitaucher gđ (mạnh, sở hữu cách Papageitauchers, số nhiều Papageitaucher)
Từ có nghĩa rộng hơn
Biến cách sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).