Tiếng Đức sửa

 
Wikipedia tiếng Đức có bài viết về:
 
Papageitaucher.

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa Papagei +‎ Taucher.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): [papaˈɡaɪ̯ˌtaʊ̯xɐ]
  • (tập tin)
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).

Danh từ sửa

Papageitaucher  (mạnh, sở hữu cách Papageitauchers, số nhiều Papageitaucher)

  1. Hải âu cổ rụt Đại Tây Dương.

Từ có nghĩa rộng hơn

Biến cách sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).