Xem thêm: computer compùter

Tiếng Đức

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh computer.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Computer  (mạnh, sở hữu cách Computers, số nhiều Computer)

  1. Máy tính.
    Đồng nghĩa: Rechner

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • Computer”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache