Computer
Tiếng Đức
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Anh computer.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaComputer gđ (mạnh, sở hữu cách Computers, số nhiều Computer)
Biến cách
sửaBiến cách của Computer [giống đực, mạnh]
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửa- “Computer” in Duden online
- “Computer”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache