Xem thêm: balkon, balkón, balkōn

Tiếng Đức

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Pháp balcon, từ tiếng Ý balcone. Từ sinh đôi với Balken.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /balˈkɔŋ/, /balˈkoːn/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

Balkon  (mạnh, sở hữu cách Balkons, số nhiều Balkone hoặc Balkons)

  1. Ban công.

Biến cách

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa

Đọc thêm

sửa
  • Balkon”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache