Balkon
Tiếng Đức
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Pháp balcon, từ tiếng Ý balcone. Từ sinh đôi với Balken.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaBalkon gđ (mạnh, sở hữu cách Balkons, số nhiều Balkone hoặc Balkons)
Biến cách
sửaBiến cách của Balkon [giống đực, mạnh]
Cách viết khác
sửa- Blk. (viết tắt)
Từ dẫn xuất
sửaXem thêm
sửaĐọc thêm
sửa- “Balkon” in Duden online
- “Balkon”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache