aye
Tiếng Anh
sửaPhó từ
sửaaye
- Luôn luôn; trong mọi trường hợp.
- for aye — mãi mãi
Tham khảo
sửa- "aye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bảo An
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaaye
Tham khảo
sửa- Charles N. Li & Arienne M. Dwyer (2020). A dictionary of Eastern Bonan. →ISBN.