chữ số
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨʔɨ˧˥ so˧˥ | ʨɨ˧˩˨ ʂo̰˩˧ | ʨɨ˨˩˦ ʂo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɨ̰˩˧ ʂo˩˩ | ʨɨ˧˩ ʂo˩˩ | ʨɨ̰˨˨ ʂo̰˩˧ |
Danh từSửa đổi
chữ số
DịchSửa đổi
chữ số
- Tiếng Anh: digit (en)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 數字 (zh), 数字 (zh) (shùzì)
- Tiếng Hà Lan: cijfer (nl) gt
- Tiếng Pháp: chiffre (fr) gđ
- Tiếng Đức: Ziffer (de) gc, Stelle (de)
- Tiếng Do Thái: סִפְרָה (he) (sifrá) gc
- Tiếng Hungary: számjegy (hu)
- Tiếng Ý: cifra (it)
- Tiếng Nhật: 数字 (ja) (すうじ, sūji)
- Tiếng Triều Tiên: 숫자(數字) (ko)
- Tiếng Ba Lan: cyfra (pl)
- Tiếng Bồ Đào Nha: dígito (pt) gđ, algarismo (pt) gđ
- Tiếng Nga: ци́фра (ru) gc
- Tiếng Tây Ban Nha: dígito (es) gđ, cifra (es) gc
- Tiếng Thụy Điển: siffra (sv)
Tham khảoSửa đổi
- Chữ số, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam