thân hành
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰən˧˧ ha̤jŋ˨˩ | tʰəŋ˧˥ han˧˧ | tʰəŋ˧˧ han˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰən˧˥ hajŋ˧˧ | tʰən˧˥˧ hajŋ˧˧ |
Tính từ
sửathân hành
- Trực tiếp đứng ra làm, không để người cấp dưới làm.
- Giám đốc thân hành đi kiểm tra .
- Giáo sư bệnh viện trưởng thân hành chỉ đạo ca phẫu thuật.
Tham khảo
sửa- "thân hành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)