Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+615F, 慟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-615F

[U+615E]
CJK Unified Ideographs
[U+6160]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 11” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Sự buồn bã, sự buồn rầu.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

rúng, đỗng, rủng, đũng, đỏng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuŋ˧˥ ɗəʔəwŋ˧˥ zṵŋ˧˩˧ ɗuʔuŋ˧˥ ɗa̰wŋ˧˩˧ʐṵŋ˩˧ ɗəwŋ˧˩˨ ʐuŋ˧˩˨ ɗuŋ˧˩˨ ɗawŋ˧˩˨ɹuŋ˧˥ ɗəwŋ˨˩˦ ɹuŋ˨˩˦ ɗuŋ˨˩˦ ɗawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuŋ˩˩ ɗə̰wŋ˩˧ ɹuŋ˧˩ ɗṵŋ˩˧ ɗawŋ˧˩ɹuŋ˩˩ ɗəwŋ˧˩ ɹuŋ˧˩ ɗuŋ˧˩ ɗawŋ˧˩ɹṵŋ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ ɹṵʔŋ˧˩ ɗṵŋ˨˨ ɗa̰ʔwŋ˧˩