mes
Tiếng Afrikaans sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hà Lan mes.
Danh từ sửa
mes
- Con dao.
Tiếng Albani sửa
Danh từ sửa
mes gđ
- Giữa.
Tiếng Catalan sửa
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh mensis (“tháng”). So sánh với tiếng Pháp mois, tiếng Ý mese, tiếng Bồ Đào Nha mês, Romansch main, và tiếng Tây Ban Nha mes.
Danh từ sửa
mes gđ (số nhiều mesos)
Tiếng Galicia sửa
mes gđ (số nhiều meses)
Tiếng Litva sửa
Đại từ sửa
mẽs /mæ̌ːs/ ngôi thứ nhất số nhiều chủ cách
biến cách “mes”
Tiếng Hà Lan sửa
Danh từ sửa
Dạng bình thường | |
Số ít | mes |
Số nhiều | messen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | mesje |
Số nhiều | mesjes |
mes gt (số nhiều messen, giảm nhẹ mesje gt)
- Con dao.
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈme/
Tính từ sở hữu sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mon /ˈmɔ̃/ |
mes /ˈme/ |
Giống cái | ma /ˈma/ |
mes /ˈme/ |
mes gđc số nhiều
- Của tôi.
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmes/, /ˈmeh/ (biển Caribbean, miền Río de la Plata)
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh mensis. So sánh với tiếng Catalan mes, tiếng Pháp mois, tiếng Ý mese, tiếng Bồ Đào Nha mês, và tiếng Romansch main.
Danh từ sửa
mes gđ (số nhiều meses)
- Tháng.
- el mes de julio — tháng bảy
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Thụy Điển sửa
Danh từ sửa
Biến tố cho mes | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
chung | Bất định | Hạn định | Bất định | Hạn định |
Danh cách | mes | mesen | mesar | mesarna |
Sở hữu cách | mes | mesens | mesars | mesarnas |
mes gch