chu kỳ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨu˧˧ ki̤˨˩ | ʨu˧˥ ki˧˧ | ʨu˧˧ ki˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨu˧˥ ki˧˧ | ʨu˧˥˧ ki˧˧ |
Danh từ
sửachu kỳ, chu kì
- Khoảng thời gian giữa hai lần lặp lại liên tiếp của một sự việc, hay thời gian để kết thúc một vòng quay, một chu trình.
- Chu kỳ quay của Trái Đất quanh Mặt Trời là 365 ngày.
- Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của bạn.