Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨu˧˧ ki̤˨˩ʨu˧˥ ki˧˧ʨu˧˧ ki˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨu˧˥ ki˧˧ʨu˧˥˧ ki˧˧

Danh từ

sửa

chu kỳ, chu kì

  1. Khoảng thời gian giữa hai lần lặp lại liên tiếp của một sự việc, hay thời gian để kết thúc một vòng quay, một chu trình.
    Chu kỳ quay của Trái Đất quanh Mặt Trời là 365 ngày.
    Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của bạn.

Dịch

sửa