Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chu kỳ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
chu kỳ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨu
˧˧
ki̤
˨˩
ʨu
˧˥
ki
˧˧
ʨu
˧˧
ki
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨu
˧˥
ki
˧˧
ʨu
˧˥˧
ki
˧˧
Danh từ
sửa
chu kỳ
,
chu kì
Khoảng
thời gian
giữa hai
lần
lặp lại
liên tiếp
của một
sự việc
, hay thời gian để
kết thúc
một
vòng
quay
, một chu trình.
Chu kỳ
quay của Trái Đất quanh Mặt Trời là 365 ngày.
Theo dõi
chu kỳ
kinh nguyệt của bạn.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
period
,
cycle
Tiếng Tây Ban Nha
:
período
gđ