month
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈməntθ/
Hoa Kỳ | [ˈməntθ] |
Danh từ sửa
month /ˈməntθ/
- Tháng.
- lunar month — tháng âm lịch
- solar month — tháng dương lịch
Thành ngữ sửa
- month's mind: Lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày.
- month of Sundays: Một thời gian dài vô tận.
Tham khảo sửa
- "month". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)