Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nguyên tử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
nguyên tử
nguyên tử
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋwiən
˧˧
tɨ̰
˧˩˧
ŋwiəŋ
˧˥
tɨ
˧˩˨
ŋwiəŋ
˧˧
tɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋwiən
˧˥
tɨ
˧˩
ŋwiən
˧˥˧
tɨ̰ʔ
˧˩
Từ nguyên
sửa
Phiên âm Hán Việt
của chữ Hán
原
子
(
原
là
nguyên
, “nguồn gốc” và
子
là
tử
, “phần tử nhỏ bé”).
Danh từ
sửa
nguyên tử
Phần tử
nhỏ
nhất của
nguyên tố
hoá học
,
gồm
một
hạt nhân
ở giữa và một hay nhiều
electron
xung quanh
.
Nguyên tử
oxi.
Hạt nhân
nguyên tử
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
atom
Tiếng Tây Ban Nha
:
átomo
gđ
Tiếng Trung Quốc
:
原
子
(
nguyên tử
,
yuánzǐ
)
Tham khảo
sửa
"
nguyên tử
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)