Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
electron
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn/
Hoa Kỳ
[ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn]
Danh từ
sửa
electron
/ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn/
Một hạt hạ
nguyên tử
, hay hạt
sơ cấp
, mang điện tích âm và quay xung quanh
hạt nhân
.
Tham khảo
sửa
"
electron
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)