(This form in the hanzi box is uncreated: "你妈".)
你媽
- (thô tục, thông tục Mandarin) Địt mẹ mày.
你媽!你再敢盯我一個試試? [tiêu chuẩn, phồn.]
你妈!你再敢盯我一个试试? [tiêu chuẩn, giản.]- Nǐmā! Nǐ zài gǎn dīng wǒ yī ge shìshi? [bính âm]
- Địt con mẹ mày! Dám nhìn chằm chằm vào mặt tao lại lần nữa hả?
你媽
- (thô tục, thông tục Mandarin) Vãi, rất (từ nhấn mạnh); thường cũng có nghĩa "bạn".
別你媽胡說八道! [tiêu chuẩn, phồn.]
别你妈胡说八道! [tiêu chuẩn, giản.]- Bié nǐmā húshuōbādào! [bính âm]
- Đừng có nói mấy cái tầm bậy tầm bạ nữa!
真你媽噁心! [tiêu chuẩn, phồn.]
真你妈恶心! [tiêu chuẩn, giản.]- Zhēn nǐmā ěxin! [bính âm]
- Gớm vãi!
你媽
- (thô tục, thông tục Mandarin) Con mẹ mày.
- 放你媽狗屁!/放你妈狗屁! ― Fàng nǐmā gǒupì! ― Đừng có nói con mẹ mấy cái chuyện nhảm nhí đó nữa!
- 滚你媽蛋!/滚你妈蛋! ― Gǔn nǐmā dàn! ― Cút mẹ!/Cút con mẹ mày ra!
你媽
- (thô tục, thông tục Mandarin) A sarcastic expression that negates; your ass; your granny
這人怎麼好意思說是我遲的到?遲你媽! [dialectal Mandarin, phồn.]
这人怎么好意思说是我迟的到?迟你妈! [dialectal Mandarin, giản.]- Zhèi rén zěnme hǎoyìsī shuō shì wǒ chí de dào? Chí nǐmā! [bính âm]
- How could this person shamelessly say that it was me who came late? Came your ass late!
就知道一個勁兒地催!催你媽催! [tiêu chuẩn, phồn.]
就知道一个劲儿地催!催你妈催! [tiêu chuẩn, giản.]- Jiù zhīdào yīgejìnr de cuī! Cuī nǐmā cuī! [bính âm]
- [Subject not given] only knows to urge me non-stop! Urge your ass!
好!好!好你媽好! [tiêu chuẩn, phồn.]
好!好!好你妈好! [tiêu chuẩn, giản.]- Hǎo! Hǎo! Hǎo nǐmā hǎo! [bính âm]
- Good! Good (sarcastic quotation twice)! Your ass is good!