Xem thêm: 你妈

Tiếng Trung Quốc

sửa
you mother; mama
phồn. (你媽)
giản. (你妈)
dị thể 尼瑪 slang
你🐴 lóng và hài hước
Literally:mẹ mày”.

(This form in the hanzi box is uncreated: "你妈".)

Cách phát âm

sửa

Thán từ

sửa

你媽

  1. (thô tục, thông tục Mandarin) Địt mẹ mày.
    你媽一個試試 [tiêu chuẩn, phồn.]
    你妈一个试试 [tiêu chuẩn, giản.]
    Nǐmā! Nǐ zài gǎn dīng wǒ yī ge shìshi? [bính âm]
    Địt con mẹ mày! Dám nhìn chằm chằm vào mặt tao lại lần nữa hả?

Phó từ

sửa

你媽

  1. (thô tục, thông tục Mandarin) Vãi, rất (từ nhấn mạnh); thường cũng có nghĩa "bạn".
    你媽胡說八道 [tiêu chuẩn, phồn.]
    你妈胡说八道 [tiêu chuẩn, giản.]
    Bié nǐmā húshuōbādào! [bính âm]
    Đừng có nói mấy cái tầm bậy tầm bạ nữa!
    你媽噁心 [tiêu chuẩn, phồn.]
    你妈恶心 [tiêu chuẩn, giản.]
    Zhēn nǐmā ěxin! [bính âm]
    Gớm vãi!

Từ hạn định

sửa

你媽

  1. (thô tục, thông tục Mandarin) Con mẹ mày.
    你媽狗屁你妈狗屁  ―  Fàng nǐmā gǒupì!  ―  Đừng có nói con mẹ mấy cái chuyện nhảm nhí đó nữa!
    你媽你妈  ―  Gǔn nǐmā dàn!  ―  Cút mẹ!/Cút con mẹ mày ra!

Danh từ

sửa

你媽

  1. (thô tục, thông tục Mandarin) A sarcastic expression that negates; your ass; your granny
    怎麼好意思你媽 [dialectal Mandarin, phồn.]
    怎么好意思你妈 [dialectal Mandarin, giản.]
    Zhèi rén zěnme hǎoyìsī shuō shì wǒ chí de dào? Chí nǐmā! [bính âm]
    How could this person shamelessly say that it was me who came late? Came your ass late!
    知道一個勁兒你媽 [tiêu chuẩn, phồn.]
    知道一个劲儿你妈 [tiêu chuẩn, giản.]
    Jiù zhīdào yīgejìnr de cuī! Cuī nǐmā cuī! [bính âm]
    [Subject not given] only knows to urge me non-stop! Urge your ass!
    你媽 [tiêu chuẩn, phồn.]
    你妈 [tiêu chuẩn, giản.]
    Hǎo! Hǎo! Hǎo nǐmā hǎo! [bính âm]
    Good! Good (sarcastic quotation twice)! Your ass is good!

Xem thêm

sửa