就
Tra từ bắt đầu bởi | |||
就 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: jiù (jiu4)
- Phiên âm Hán-Việt: tựu
- Chữ Hangul: 취
Tiếng Quan Thoại
sửaPhó từ
sửa就
Động từ
sửa就
Tính từ
sửa就
- Gần.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
就 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭʔw˨˩ | tɨ̰w˨˨ | tɨw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨw˨˨ | tɨ̰w˨˨ |