Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
địt mẹ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḭʔt
˨˩
mɛ̰ʔ
˨˩
ɗḭt
˨˨
mɛ̰
˨˨
ɗɨt
˨˩˨
mɛ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗit
˨˨
mɛ
˨˨
ɗḭt
˨˨
mɛ̰
˨˨
Thán từ
sửa
địt mẹ
(
Miền Bắc, thông tục
) Một tiếng
chửi
tục tĩu
.
Địt mẹ
sao mày học ngu thế.
Địt mẹ
mày láo hả.
Đồng nghĩa
sửa
đụ mẹ
đụ má