ox
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːks/
Danh từ
sửaox số nhiều oxen /ˈɑːks/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "ox", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Azerbaijan
sửaDanh từ
sửaox
Tiếng Bảo An
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ög-. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ өгөх (ögöx) và có thể là tiếng Khiết Đan 𘲆 (*û).
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửaox