not
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈnɑːt/
Hoa Kỳ | [ˈnɑːt] |
Phó từSửa đổi
not /ˈnɑːt/
- Không.
- I did not say so — tôi không hề nói như vậy
- not without reason — không phải là không có lý
Thành ngữSửa đổi
- as likely as not:
- not but that (what): Xem But.
- not half: Xem Half.
- not less than: Ít nhất cũng bằng.
- not more than: Nhiều nhất cũng chỉ bằng.
- not only... but also: Xem Also.
- not once nor twice: Không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn.
- not seldom: Xem Seldom.
- not that:
Tham khảoSửa đổi
- "not". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)