Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coral
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
coral
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔr.əl/
Từ đồng âm
sửa
choral
Danh từ
sửa
coral
/ˈkɔr.əl/
San hô
.
Đồ
chơi
bằng
san hô
(của trẻ con).
Bọc
trứng
tôm hùm
.
Thành ngữ
sửa
true coral needs no painter's brush
: (
Tục ngữ
)
Hữu xạ tự nhiên hương
.
Tính từ
sửa
coral
/ˈkɔr.əl/
Đỏ như
san hô
.
coral
lips
— môi đỏ như san hô
(
Thuộc
)
San hô
.
coral
island
— đảo san hô
Tham khảo
sửa
"
coral
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)