cardinal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːrd.nəl/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːrd.nəl] |
Tính từ
sửacardinal /ˈkɑːrd.nəl/
- Chính, chủ yếu, cốt yếu.
- cardinal factor — nhân tố chủ yếu
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng.
- cardinal numerals — số từ số lượng
- Đỏ thắm.
Thành ngữ
sửa- cardinal points: Bốn phương.
Danh từ
sửacardinal /ˈkɑːrd.nəl/
Tham khảo
sửa- "cardinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.di.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cardinal /kaʁ.di.nal/ |
cardinaux /kaʁ.di.nɔ/ |
Giống cái | cardinale /kaʁ.di.nal/ |
cardinales /kaʁ.di.nal/ |
cardinal /kaʁ.di.nal/
- (Văn học) Chủ yếu.
- Idées cardinales — ý chủ yếu
- nombres cardinaux — số từ số lượng
- points cardinaux — bốn phương trời
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cardinal /kaʁ.di.nal/ |
cardinaux /kaʁ.di.nɔ/ |
cardinal gđ /kaʁ.di.nal/
Tham khảo
sửa- "cardinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)