Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
russet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrə.sət/
Danh từ
sửa
russet
/ˈrə.sət/
Vải
thô
màu
nâu
đỏ.
Màu
nâu
đỏ.
Táo
rennet
nâu
.
Tính từ
sửa
russet
/ˈrə.sət/
Nâu
đỏ.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Mộc mạc
,
quê mùa
.
Tham khảo
sửa
"
russet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)