Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
claret
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈklær.ət/
Danh từ
sửa
claret
/ˈklær.ət/
Rượu vang
đỏ.
(
Từ lóng
)
Máu
(quyền Anh).
to tap someone's
claret
— đánh ai sặc máu mũi
Màu
rượu vang
đỏ.
Tham khảo
sửa
"
claret
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)