Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔ.bɜːn/

Tính từ

sửa

auburn /ˈɔ.bɜːn/

  1. Màu nâu vàng (tóc).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.byʁn/

Tính từ

sửa

auburn /ɔ.byʁn/

  1. Nâu đỏ.
    Cheveux auburn — tóc nâu đỏ

Tham khảo

sửa