auburn
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔ.bɜːn/
Tính từ
sửaauburn /ˈɔ.bɜːn/
Tham khảo
sửa- "auburn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.byʁn/
Tính từ
sửaauburn kđ /ɔ.byʁn/
- Nâu đỏ.
- Cheveux auburn — tóc nâu đỏ
Tham khảo
sửa- "auburn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)