belch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɛɫtʃ/
Danh từ
sửabelch /ˈbɛɫtʃ/
Động từ
sửabelch /ˈbɛɫtʃ/
- Ợ.
- Phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục... ).
- a volcano belches smoke and ashes — núi lửa phun khói và tro
Tham khảo
sửa- "belch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)