ra miệng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ miə̰ʔŋ˨˩ | ʐaː˧˥ miə̰ŋ˨˨ | ɹaː˧˧ miəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaː˧˥ miəŋ˨˨ | ɹaː˧˥ miə̰ŋ˨˨ | ɹaː˧˥˧ miə̰ŋ˨˨ |
Định nghĩa
sửara miệng
- Nói một cách công nhiên.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ra miệng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)