уплотнение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уплотнение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uplotnénije |
khoa học | uplotnenie |
Anh | uplotneniye |
Đức | uplotnenije |
Việt | uplotneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуплотнение gt
- (Sự) Làm sít lại, nén chặt, nện chặt, nêm chặt, đầm chặt; воен. [sự] bố trí dày hơn.
- (thông tục) (дополнительное заселение) — [sự] đưa đến ở thêm.
- (рабочего времени) [sự] bố trí sít sao, lấp giờ trống.
- (мед.) [sự] thẩm nhuận, thấm nhiễm.
Tham khảo
sửa- "уплотнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)