теряться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của теряться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | terját'sja |
khoa học | terjat'sja |
Anh | teryatsya |
Đức | terjatsja |
Việt | teriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтеряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: потеряться)
- (пропадать) [bị] mất, mất mát, thất lạc, lạc.
- теряться в лесу — [bị] lạc trong rừng
- (делаться незаметным) mờ dần, khuất dần, khuất mất, mất hút.
- (о звуках, запахах) yếu dần, nhạt dần, mất dần.
- (переставать прослеживаться) mất hút, mất tích, tiêu trầm.
- (становиться слабее) yếu đi, mất dần.
- (терять присутствие духа) mất bình tĩnh, rối trí, bối rối, lúng túng.
- .
- теряться в догадках — đoán mãi không ra, lúng túng trước nhiều điều phỏng đoán
Tham khảo
sửa- "теряться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)