Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mət˧˥ maːt˧˥mə̰k˩˧ ma̰ːk˩˧mək˧˥ maːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mət˩˩ maːt˩˩mə̰t˩˧ ma̰ːt˩˧

Từ tương tựSửa đổi

Động từSửa đổi

mất mát

  1. Vương vãi, thất lạc.
    Mất mát nhiều tài liệu lịch sử.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi