Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mất mát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mət
˧˥
maːt
˧˥
mə̰k
˩˧
ma̰ːk
˩˧
mək
˧˥
maːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mət
˩˩
maːt
˩˩
mə̰t
˩˧
ma̰ːt
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mát mặt
mất mặt
Động từ
sửa
mất
mát
Vương vãi
,
thất lạc
.
Mất mát
nhiều tài liệu lịch sử.
Tham khảo
sửa
"
mất mát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)