проваливаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проваливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proválivat'sja |
khoa học | provalivat'sja |
Anh | provalivatsya |
Đức | prowaliwatsja |
Việt | provalivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроваливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: провалиться)
- (в какое-л. отверстие) rơi xuống, rơi tõm xuống, tụt chân xuống.
- провалиться в яму — rơi, (rơi tõm, tụt chân) xuống hố
- (обрушиваться) sụp đổ, sập đổ, sụt đổ, đổ nhào, sập xuống, sụp xuống
- (о почве и м. п) sụt xuống, sụt.
- крыша провалилась — mái nhà sụp đổ (sập đổ, sụp xuống, sập xuống)
- (thông tục)(терпеть неудачу) — sụp đổ, sập đổ, thất bại, phá sản
- (thông tục)(о подпольной огранизации) — bị lộ, bại lộ, vỡ lở, bị vỡ
- (thông tục)(на экзамене) — [thi] hỏng, [thi] trượt, hỏng thi, trượt thi, rớt
- (на выборах) — không trúng cử, thất cử
- (thông tục)(исчезать) biến mất
- как скволь землю провалился — biến mất, mất tiệt, mất biệt tăm biệt tích, biến mất như độn thổ
Tham khảo
sửa- "проваливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)