Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

проваливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: провалиться)

  1. (в какое-л. отверстие) rơi xuống, rơi tõm xuống, tụt chân xuống.
    провалиться в яму — rơi, (rơi tõm, tụt chân) xuống hố
  2. (обрушиваться) sụp đổ, sập đổ, sụt đổ, đổ nhào, sập xuống, sụp xuống
  3. (о почве и м. п) sụt xuống, sụt.
    крыша провалилась — mái nhà sụp đổ (sập đổ, sụp xuống, sập xuống)
  4. (thông tục)(терпеть неудачу) sụp đổ, sập đổ, thất bại, phá sản
  5. (thông tục)(о подпольной огранизации) — bị lộ, bại lộ, vỡ lở, bị vỡ
  6. (thông tục)(на экзамене) — [thi] hỏng, [thi] trượt, hỏng thi, trượt thi, rớt
  7. (на выборах) — không trúng cử, thất cử
  8. (thông tục)(исчезать) biến mất
    как скволь землю провалился — biến mất, mất tiệt, mất biệt tăm biệt tích, biến mất như độn thổ

Tham khảo

sửa