предлагать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предлагать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predlagát' |
khoa học | predlagat' |
Anh | predlagat |
Đức | predlagat |
Việt | pređlagat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпредлагать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: предложить)
- (Д В) (предоставлять) tỏ ý sẵn sàng, dành cho, mời.
- предлагать кому-л. свои услуги — tỏ ý sẵn sàng giúp đỡ ai
- предложить кому-л. чаю — mời ai uống trà
- (В) (на рассмотрение, на выбор) đề nghị, đề cử, tiến cử, giới thiệu.
- предлагать план действий — đề nghị kế hoạch hành động
- предлагать кандидатуру — đề cử
- (Д + инф. ) (приглашать) mời.
- он предложил ей потанцевать — chàng mời nàng khiêu vũ
- (Д В) (задавать) đề ra, đề xuất, đưa ra, giao cho, đặt cho.
- предложить кому-л. трудную задачу — giao cho (đề ra) ai một nhiệm vụ khó khăn
- (Д + инф. ) (предписывать) ra lệnh, hạ lệnh, truyền lệnh, đòi, bắt.
Tham khảo
sửa- "предлагать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)