Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hạ lệnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
下令
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːʔ
˨˩
lə̰ʔjŋ
˨˩
ha̰ː
˨˨
lḛn
˨˨
haː
˨˩˨
ləːn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haː
˨˨
leŋ
˨˨
ha̰ː
˨˨
lḛŋ
˨˨
Động từ
sửa
hạ
lệnh
Ra lệnh
,
truyền
xuống cho
cấp
dưới
thi hành
.
Ban chỉ huy
hạ lệnh
tiến công.
Tham khảo
sửa
"
hạ lệnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)