отражать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отражать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otražát' |
khoa học | otražat' |
Anh | otrazhat |
Đức | otraschat |
Việt | otragiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотражать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отразить) ‚(В)
- (отбивать) đánh lùi, đánh lui, đẩy lùi, quật lui, đánh bật, chống đỡ, chống cự, kháng cự, đỡ, gạt; перен. đập lại, đả lại, chống đối, bác bỏ.
- отражать нападение — đánh lùi (quật lui, chống cự) trận tiến công
- отражать удар — đỡ đòn
- отражать чьи-л. нападки — đập lại (chống lại, đả lại, quật lại) những lời công kích của ai
- (свет) phản chiếu, phản xạ, phản ánh
- (звук) vang lại, dội lại, vang dội.
- (воспроизводить) phản ánh, phản ảnh, tái tạo, tái thể hiện.
- (выражать) phản ánh, phản ảnh, biểu hiện, thể hiện.
- отражать жизнь в искусстве — phản ánh (thể hiện) cuộc sống vào trong nghệ thuật
Tham khảo
sửa- "отражать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)