Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phản ánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
反映
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fa̰ːn
˧˩˧
ajŋ
˧˥
faːŋ
˧˩˨
a̰n
˩˧
faːŋ
˨˩˦
an
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːn
˧˩
ajŋ
˩˩
fa̰ːʔn
˧˩
a̰jŋ
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phản ảnh
Động từ
phản
ánh
Làm
tái hiện
một số
đặc trưng
cơ bản
của
đối tượng
bằng những
cách thức
nào đó.
Phản ánh
cuộc sống bằng hình tượng nghệ thuật.
Trình bày
với
người
hay
tổ chức
có
thẩm quyền
về
thực tế
nào đó.
Phản ánh
tình hình học tập cho ban giám hiệu rõ.
Tham khảo
sửa
"
phản ánh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)