освобождаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của освобождаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osvoboždát'sja |
khoa học | osvoboždat'sja |
Anh | osvobozhdatsya |
Đức | oswoboschdatsja |
Việt | oxvobogiđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaосвобождаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: освободиться)
- Được giải phóng, được giải thoát, được tha, được thả, được phóng thích, tự giải phóng, tự giải thoát.
- освобождаться из плена — được tha tù, được phóng thích, được giải phóng ra khỏi nhà tù
- (от Р) (избавляться) thoát khỏi, tránh khỏi, được miễn, được tha, được miễn trừ.
- (становиться пустым) trở nên trống, trở nên trống không
- (о помещении) được dọn trống
- (очищаться от чего-л. ) [được] sạch, quang.
- небо освободилось от туч — trời quang mây
- (располагать временем) được rỗi, được rảnh.
- я сейчас освобожусь — tôi sắp được rỗi (rảnh) đây
Tham khảo
sửa- "освобождаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)