Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 放釋.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˥ tʰïk˧˥fa̰wŋ˩˧ tʰḭ̈t˩˧fawŋ˧˥ tʰɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˩˩ tʰïk˩˩fa̰wŋ˩˧ tʰḭ̈k˩˧

Động từ

sửa

phóng thích

  1. Thả những kẻ bị bắt ra.
    Phóng thích tù binh.

Tham khảo

sửa