опора
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опора
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opóra |
khoa học | opora |
Anh | opora |
Đức | opora |
Việt | opora |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaопора gc
- Chỗ dựa, chỗ tựa, chỗ tì, cột chống, trụ chống, chân đế, bệ đỡ, giá đỡ, gối tựa.
- (моста) [cái] trụ cầu, mố cầu.
- (перен.) Trụ cột, rường cột, trụ thạch, hậu thuẫn, chỗ dựa, chỗ nương tựa, nơi nhờ cậy, sức ủng hộ.
- точка опораы — а) — (рычага) điểm tựa; б) перен. — chỗ dựa
Tham khảo
sửa- "опора", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)