налетать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của налетать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naletát' |
khoa học | naletat' |
Anh | naletat |
Đức | naletat |
Việt | naletat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaналетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: налететь)
- (на В) va phải, vấp phải, đụng phải, xô phải, gặp phải.
- (на В) перен. (thông tục) (наскакивать) xông đến, lao đến, xông vào, lao vào, lăn xả vào, nhảy bổ vào
- (сталкиваться с кем-л. ) gặp phải, chạm trán.
- (на В) перен. (thông tục) (обришиваться с обвинениями и т. п. ) mắng té tát, mắng như tát nước vào mặt.
- перен. — (внезапно начинаться) — đột ngột thổi tới
- налетел ветер — trời nổi gió, [cơn] gió đột ngột thổi tới
- (прилетать в большом количестве) bay tới đông, bay đến nhiều.
Tham khảo
sửa- "налетать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)