налететь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của налететь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naletét' |
khoa học | naletet' |
Anh | naletet |
Đức | naletet |
Việt | naletet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaналететь Hoàn thành
- Xem налетать
Tham khảo
sửa- "налететь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)