вытягивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вытягивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vytjágivat' |
khoa học | vytjagivat' |
Anh | vytyagivat |
Đức | wytjagiwat |
Việt | vytiaghivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвытягивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытянуть) ‚(В)
- Kéo dài, kéo căng, căng... ra, chăng... ra, dăng... ra, kéo thẳng... ra.
- (распрямлять) duỗi, vươn, giơ.
- вытягивать шею — rướn (duỗi, vươn) cổ
- вытягивать руку — chìa (giơ) tay, duỗi tay ra
- (thông tục)(вытаскивать) lấy. . . ra, rút. . . ra, lôi. . . ra, móc. . . ra, nhổ. . . ra; перен. — moi, móc, bắt nói
- из него слова не вытянешь — không thể moi ở nó một lời nào
- (удалять тягой) thải ra, xả ra
- (высасыванием) hút ra.
- дым вытянуло — đã thông khói
- .
- вытянуть всю душу — (все жилы) у кого-л. — làm tình làm tội ai
Tham khảo
sửa- "вытягивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)