Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vươn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɨən
˧˧
jɨəŋ
˧˥
jɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɨən
˧˥
vɨən
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
爰
:
vươn
,
viên
,
vén
𫏖
:
vươn
𫣰
:
vươn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vườn
vượn
Động từ
vươn
Dãn
thẳng
gân cốt
ra
.
Vươn
vai.
Vươn
cổ lên mà cãi.
Vươn
tay với.
Phát triển
theo
hướng
nào đó
dường như
dài
mãi
ra
.
Ống khói
vươn
cao .
Ngọn muống
vươn
mãi ra giữa ao.
Cố
đạt
tới
cái
tốt đẹp
hơn
.
Vươn
lên hàng đầu.
Vươn
tới đỉnh cao.
Tham khảo
sửa
"
vươn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)