limite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.mit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
limite /li.mit/ |
limites /li.mit/ |
limite gc /li.mit/
- Giới hạn.
- Limite d’un terrain — giới hạn của một đám đất
- Limite d’âge — (giới) hạn tuổi
- Ambition sans limites — tham vọng không giới hạn, tham vọng vô chừng
- Limite d’une fonction — (toán học) giới hạn của một hàm
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | limite /li.mit/ |
limites /li.mit/ |
Giống cái | limite /li.mit/ |
limites /li.mit/ |
limite /li.mit/
- Giới hạn.
- Point limite — điểm giới hạn
Tham khảo
sửa- "limite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)