Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
klausul
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
klausul
klausulen
Số nhiều
klausuler
klausulene
klausul
gđ
Ước
khoản
phụ
, điều
khoản
phụ
qui
định trong
khế
ước.
Kontrakten inneholder en
klausul
om gjenkjøpsrett.
Tham khảo
sửa
"
klausul
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)