clause
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh) IPA(ghi chú): /klɔːz/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /klɔz/
- (cot-caught) IPA(ghi chú): /klɑz/
Âm thanh (US) (tập tin)
Danh từ
sửaclause (số nhiều clauses)
- (Ngôn ngữ học) Mệnh đề.
- main clause — mệnh đề chính
- subordinate clause — mệnh đề phụ
- Điều khoản (của một hiệp ước... ).
Tham khảo
sửa- "clause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klɔz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clause /klɔz/ |
clauses /klɔz/ |
clause gc /klɔz/
Tham khảo
sửa- "clause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)