параграф
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của параграф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parágraf |
khoa học | paragraf |
Anh | paragraf |
Đức | paragraf |
Việt | paragraph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпараграф gđ
Tham khảo
sửa- "параграф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)