Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
proviso
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prə.ˈvɑɪ.ˌzoʊ/
Danh từ
sửa
proviso
số nhiều
provisos
/prə.ˈvɑɪ.ˌzoʊ/
Điều
khoản
, điều
qui
định;
điều kiện
(trong một hiệp định, giao kèo... ).
with the
proviso
that...
— với điều kiện là...
Tham khảo
sửa
"
proviso
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)