Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjɑːrd/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ sửa

yard (số nhiều yards)

  1. Da, thước Anh (bằng 0,914 mét).
  2. (Hàng hải) Trục căng buồm.
    to be yard and yard — kề sát nhau, sóng nhau (hai chiếc thuyền)
  3. Sân (có rào xung quanh).
    backyard — sân sau
  4. Bãi rào (để chăn nuôi).
  5. Xưởng; kho.
    shipbuilding yard — xưởng đóng tàu
    contractor's yard — xưởng chứa vật liệu

Ngoại động từ sửa

yard ngoại động từ

  1. Đưa súc vật vào bãi rào.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
yard
/jaʁ/
yards
/jaʁ/

yard /jaʁ/

  1. (Khoa đo lường) Da (thước Anh, bằng 0,914 mét).

Tham khảo sửa