worden
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
worden | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | word | wij(we)/... | worden |
jij(je)/u | wordt word jij(je) | ||
hij/zij/... | wordt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | werd | wij(we)/... | werden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is) geworden | wordend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
word | ik/jij/... | worde | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | wordt | gij(ge) | werdt |
worden (quá khứ werd, động tính từ quá khứ geworden)
- trở thành, trở nên
- Hij wil piloot worden als hij groot is.
- Khi lớn nó muốn làm phi công.
- Ik word gek van dat lawaai.
- Tôi điên đi vì sự ồn ào đó.
- Word wakker!
- Thức đi!
- Hij wil piloot worden als hij groot is.
- được, bị; trợ động từ làm câu bị động
- We werden zeer goed ontvangen.
- Chúng tôi được chiêu đãi một cách tuyệt vời.
- We werden zeer goed ontvangen.
- tổng giá là
- Dat wordt dan zes euro tien, mevrouw!
- Tổng lại là sáu euro mười, bà ạ!
- Dat wordt dan zes euro tien, mevrouw!